请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敌后
释义 敌后
[díhòu]
 sau lưng địch; địch hậu; trong lòng địch。作战的敌人的后方。
 深入敌后
 đi sâu vào lòng địch
 建立敌后根据地。
 xây dựng căn cứ sau lưng địch
 敌后武工队
 đội tuyên truyền vũ trang sau lưng địch; đội tuyên truyền vũ trang trong lòng địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:05:27