请输入您要查询的越南语单词:
单词
敌后
释义
敌后
[díhòu]
sau lưng địch; địch hậu; trong lòng địch。作战的敌人的后方。
深入敌后
đi sâu vào lòng địch
建立敌后根据地。
xây dựng căn cứ sau lưng địch
敌后武工队
đội tuyên truyền vũ trang sau lưng địch; đội tuyên truyền vũ trang trong lòng địch.
随便看
缺席
缺德
缺憾
缺欠
缺漏
缺点
缺略
缺门
缺陷
缺额
缻
缿
罂
罂子桐
罂粟
罃
罄
罄尽
罄竹难书
罅
罅漏
罅隙
罆
罈
罍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:01:08