| | | |
| [qiàn] |
| Bộ: 欠 - Khiếm |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: KHIẾM |
| | 1. ngáp。困倦时张口出气。 |
| | 欠伸。 |
| ngáp và vươn vai. |
| | 2. kiễng; rướn người。身体一部分稍微向上移动。 |
| | 欠脚儿。 |
| kiễng chân. |
| | 欠了欠身子。 |
| hơi rướn người. |
| | 3. nợ; mắc nợ。借别人的财物等没有还或应当给人的事物还没有给。 |
| | 赊欠。 |
| gác nợ; ghi nợ lại. |
| | 欠帐。 |
| mắc nợ. |
| | 欠债。 |
| mắc nợ. |
| | 欠情。 |
| mắc nợ tình. |
| | 欠着一笔钱没还。 |
| nợ một khoản tiền chưa trả. |
| | 4. thiếu; không đủ; khiếm khuyết。不够;缺乏。 |
| | 欠佳。 |
| không hay; không tốt; không khoẻ. |
| | 欠妥。 |
| không ổn. |
| | 说话欠考虑。 |
| nói năng thiếu suy nghĩ. |
| | 万事具备,只欠东风。 |
| mọi thứ đã đầy đủ, chỉ thiếu gió đông; mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông. |
| Từ ghép: |
| | 欠产 ; 欠缺 ; 欠伸 ; 欠身 ; 欠资 |