| | | |
| Từ phồn thể: (歡、懽) |
| [huān] |
| Bộ: 欠 - Khiếm |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: HOAN |
| | 1. vui mừng; vui vẻ; vui sướng。快乐;高兴。 |
| | 欢喜 |
| hoan hỉ; vui mừng |
| | 欢乐 |
| vui mừng; vui vẻ |
| | 欢迎 |
| hoan nghênh; chào đón. |
| | 欢送 |
| vui vẻ tiễn đưa |
| | 欢呼 |
| hoan hô |
| | 2. thích; vui thích。喜爱,也指所喜爱的人(多指情人)。 |
| | 欢心 |
| lòng hân hoan |
| | 3. sôi nổi; mạnh mẽ。起劲;活跃。 |
| | 火着得很欢。 |
| lửa cháy rất mạnh. |
| | 雨越下越欢 |
| mưa càng ngày càng lớn. |
| | 文娱活动搞得挺欢。 |
| hoạt động văn nghệ rất sôi nổi. |
| Từ ghép: |
| | 欢蹦乱跳 ; 欢畅 ; 欢歌 ; 欢呼 ; 欢聚 ; 欢快 ; 欢乐 ; 欢闹 ; 欢洽 ; 欢声 ; 欢实 ; 欢送 ; 欢腾 ; 欢天喜地 ; 欢喜 ; 欢笑 ; 欢心 ; 欢欣 ; 欢颜 ; 欢迎 ; 欢悦 ; 欢跃 |