请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (歡、懽)
[huān]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 6
Hán Việt: HOAN
 1. vui mừng; vui vẻ; vui sướng。快乐;高兴。
 欢喜
 hoan hỉ; vui mừng
 欢乐
 vui mừng; vui vẻ
 欢迎
 hoan nghênh; chào đón.
 欢送
 vui vẻ tiễn đưa
 欢呼
 hoan hô
 2. thích; vui thích。喜爱,也指所喜爱的人(多指情人)。
 欢心
 lòng hân hoan
 3. sôi nổi; mạnh mẽ。起劲;活跃。
 火着得很欢。
 lửa cháy rất mạnh.
 雨越下越欢
 mưa càng ngày càng lớn.
 文娱活动搞得挺欢。
 hoạt động văn nghệ rất sôi nổi.
Từ ghép:
 欢蹦乱跳 ; 欢畅 ; 欢歌 ; 欢呼 ; 欢聚 ; 欢快 ; 欢乐 ; 欢闹 ; 欢洽 ; 欢声 ; 欢实 ; 欢送 ; 欢腾 ; 欢天喜地 ; 欢喜 ; 欢笑 ; 欢心 ; 欢欣 ; 欢颜 ; 欢迎 ; 欢悦 ; 欢跃
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:09:14