请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打照面儿
释义 打照面儿
[dǎzhàomiànr]
 1. gặp mặt; gặp nhau。面对面地相遇。
 他俩在街上打个照面儿,一时都愣住了。
 hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.
 2. lộ diện; xuất hiện。露面。
 他刚才在会上打了个照面儿就走了。
 lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:30:14