请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欢呼
释义 欢呼
[huānhū]
 hoan hô; reo hò。欢乐的呼喊。
 热烈欢呼
 hoan hô nhiệt liệt
 欢呼胜利
 reo hò thắng lợi
 他作为英雄而受到欢呼。
 anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
 这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼。
 cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 3:08:54