请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欢喜
释义 欢喜
[huānxǐ]
 1. vui vẻ; vui sướng; thích thú。快乐;高兴。
 满心欢喜
 vui vẻ trong lòng
 欢欢喜喜过春节。
 vui vẻ đón năm mới
 他掩藏不住心中的欢喜。
 anh ấy không giấu được niềm vui sướng trong lòng.
 2. thích; yêu thích; ưa thích。喜欢;喜爱。
 他欢喜打乒乓球。
 anh ấy thích đánh bóng bàn.
 他很欢喜这个孩子。
 anh ấy rất thích đứa trẻ này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:57:36