请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欢心
释义 欢心
[huānxīn]
 niềm vui; lòng hân hoan; lòng vui vẻ; vui lòng; lòng vui sướng。对人或事物喜爱或赏识的心情。
 令人欢心
 làm người khác vui lòng; khiến cho người ta vui mừng.
 这孩子人小嘴甜,最得爷爷奶奶的欢心。
 đứa bé này ăn nói ngọt ngào, là niềm vui của ông bà.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 20:22:59