请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遗存
释义 遗存
[yícún]
 1. để lại; còn sót lại; rớt lại。遗留。
 这些石刻遗存至今已有千年。
 những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
 2. vật để lại; vật còn sót lại; di vật。古代遗留下来的东西。
 古代文化遗存。
 di vật văn hoá cổ đại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:03:04