请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (歐)
[ōu]
Bộ: 欠 - Khiếm
Số nét: 8
Hán Việt: ÂU
 1. họ Âu。姓。
 2. Âu Châu; Châu Âu; Euro; Ơ-rô。指欧洲。
 欧化。
 âu hoá.
 欧元
 đồng Ơ-rô (đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu; đồng tiền chung Châu Âu )
 欧元将于2002年1月1日在欧元区12个国家正式流通
 ngày 1 tháng giêng năm 2002, đồng Ơ-rô được chính thức lưu hành ở 12 nước liên minh Châu Âu
Từ ghép:
 欧化 ; 欧椋鸟 ; 欧罗巴人种 ; 欧姆 ; 欧氏管 ; 欧体 ; 欧西 ; 欧阳
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:54:17