| | | |
| Từ phồn thể: (贅) |
| [zhuì] |
| Bộ: 貝 (贝) - Bối |
| Số nét: 17 |
| Hán Việt: CHUẾ |
| | 1. thừa; vô dụng; vô ích。多余的;无用的。 |
| | 累赘 |
| rườm rà |
| | 赘疣 |
| của thừa; thịt thừa; thịt dư |
| | 赘言 |
| ăn nói rườm rà |
| | 2. ở rể; gửi rể; kén rể。入赘;招女婿。 |
| | 赘婿 |
| ở rể; gửi rể |
| | 招赘 |
| kén rể |
| 方 |
| | 3. vất vả; lôi thôi; mệt nhọc。使受累赘。 |
| | 孩子多了真赘人。 |
| con đông thật vất vả. |
| Từ ghép: |
| | 赘词 ; 赘瘤 ; 赘肉 ; 赘生 ; 赘述 ; 赘婿 ; 赘言 ; 赘疣 ; 赘余 |