请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一时
释义 一时
[yīshí]
 1. một thời; một lúc。一个时期。
 此一时彼一时。
 lúc này lúc khác
 2. tạm thời; nhất thời。短时间;暂时。
 一时半刻
 trong chốc lát
 一时还用不着。
 tạm thời chưa dùng đến.
 这是一时的和表面的现象。
 đây chỉ là hiện tượng bên ngoài và tạm thời.
 3. trong chốc lát; trong một lúc。临时;偶然。
 一时想不起他是谁。
 trong chốc lát không nhớ ra anh ấy là ai
 一时高兴,写了两首诗。
 trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
 4. lúc thì... lúc thì (dùng lặp lại)。叠用,跟'时而'相同。
 高原上气候变化大,一时晴,一时雨,一时冷,一时热。
 khí hậu trên cao nguyên thay đổi thất thường, luc tạnh lúc mưa, lúc lạnh lúc nóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:57:56