请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大革命
释义 大革命
[dàgémìng]
 1. đại cách mạng; cuộc cách mạng lớn。大规模的革命。
 法国大革命
 cuộc đại cách mạng ở Pháp.
 2. cuộc nội chiến lần thứ nhất ở Trung Quốc (năm 1924 - 1927)。特指中国第一次国内革命战争。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:16:33