释义 |
交叉 | | | | | [jiāochā] | | | 1. đan chéo; đan xen。几个方向不同的线条互相穿过。 | | | 交叉火力网。 | | lưới hoả lực đan chéo. | | | 火车站上铁轨交叉。 | | trên ga xe lửa, đường ray đan chéo nhau. | | | 2. đan xen。有相同有不同的;有相重的。 | | | 交叉的意见. | | ý kiến đan xen nhau. | | | 3. đan chéo; giao thoa; chồng chéo; xen lẫn vào nhau。间隔穿插。 | | | 交叉作业。 | | tác nghiệp chồng chéo. |
|