请输入您要查询的越南语单词:
单词
产褥期
释义
产褥期
[chǎnrùqī]
thời kỳ hồi phục sau khi sanh; thời kỳ sau khi đẻ (thời kỳ sau khi sanh cho đến khi bộ phận sinh dục khôi phục lại trạng thái bình thường)。产妇产出胎儿后直到生殖器官恢复一般状态所需的一段时期。
随便看
榛榛
榛狉
榛莽
榜
榜上无名
榜文
榜样
榜眼
榜额
榜首
榠
榤
榥
榧
榧子
榨
榨取
榨菜
榫
榫头
榫子
榫眼
榭
榰
榱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:06:50