请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 产褥期
释义 产褥期
[chǎnrùqī]
 thời kỳ hồi phục sau khi sanh; thời kỳ sau khi đẻ (thời kỳ sau khi sanh cho đến khi bộ phận sinh dục khôi phục lại trạng thái bình thường)。产妇产出胎儿后直到生殖器官恢复一般状态所需的一段时期。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:05:07