请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下降
释义 下降
[xiàjiàng]
 hạ thấp; hạ xuống。从高到低;从多到小。
 地壳下降。
 mặt đất lún xuống; vỏ quả đất sụt thấp.
 飞机下降。
 máy bay hạ cánh
 气温下降。
 nhiệt độ không khí hạ thấp.
 成本下降。
 giá thành hạ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 2:03:29