| | | |
| Từ phồn thể: (盤) |
| [pán] |
| Bộ: 皿 - Mãnh |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: BÀN |
| | 1. chậu rửa tay (thời xưa)。古代盥洗用具的一种。 |
| | 2. khay; mâm; đĩa to。盛放物品的浅底的器具,比碟子大,多为圆形。 |
| | 茶盘儿。 |
| khay trà. |
| | 托盘。 |
| cái mâm. |
| | 3. bàn; khay。(盘儿)形状或功用像盘子①的东西。 |
| | 磨盘。 |
| bàn mài. |
| | 算盘。 |
| bàn tính (Trung Quốc). |
| | 字盘。 |
| khay chữ. |
| | 棋盘。 |
| bàn cờ. |
| | 地盘。 |
| địa bàn. |
| | 4. ngoại thương; giao lưu buôn bán (thời xưa)。(盘儿)旧时指商品行情。 |
| | 开盘。 |
| mở cửa buôn bán; (thị trường chứng khoán) bắt đầu phiên giao dịch. |
| | 收盘。 |
| đóng cửa buôn bán; (thị trường chứng khoán) kết thúc phiên giao dịch. |
| | 平盘。 |
| (chỉ số của thị trường chứng khoán) không xê dịch. |
| | 5. vòng vèo; lượn quanh。回旋地绕。 |
| | 盘旋。 |
| vòng vèo. |
| | 盘杠子。 |
| nhào lộn trên xà đơn. |
| | 盘马弯弓。 |
| gò ngựa giương cung. |
| | 6. đắp; xây (lò, giường đất)。垒、砌、搭(炕、灶)。 |
| | 南屋的炕拆了还没盘。 |
| cái giường đất trong phòng gỡ ra vẫn chưa đắp xong. |
| | 7. gặng hỏi; kiểm soát; kiểm kê。仔细查问或清点。 |
| | 盘问。 |
| gặng hỏi kỹ càng. |
| | 盘根究底。 |
| gặng hỏi đến cùng. |
| | 盘货。 |
| kiểm kê hàng hoá. |
| | 一年盘一次帐。 |
| một năm kiểm tra sổ kế toán một lần. |
| | 8. để lại; nhường lại; bán lại。旧时指转让(工商企业)。 |
| | 出盘。 |
| phát mại; thanh lý (tài sản). |
| | 招盘。 |
| nhượng lại tài sản cho người khác kinh doanh với giá rẻ. |
| | 受盘。 |
| mua lại tài sản của người khác nhượng lại do kinh doanh thua lỗ với giá rẻ. |
| | 9. khuân vác; khuân。搬运。 |
| | 盘运。 |
| khuân vác. |
| | 由仓库朝外头盘东西。 |
| khuân đồ đạc từ trong kho ra. |
| | 10. ván; cái; cỗ。量词。 |
| | 一盘机器。 |
| một cỗ máy. |
| | 一盘磨。 |
| một cái bàn mài. |
| | 11. họ Bàn。(Pán)姓。 |
| Từ ghép: |
| | 盘剥 ; 盘查 ; 盘缠 ; 盘缠 ; 盘秤 ; 盘川 ; 盘存 ; 盘错 ; 盘道 ; 盘点 ; 盘店 ; 盘费 ; 盘杠子 ; 盘根错节 ; 盘亘 ; 盘古 ; 盘桓 ; 盘货 ; 盘诘 ; 盘结 ; 盘究 ; 盘踞 ; 盘库 ; 盘马弯弓 ; 盘尼西林 ; 盘弄 ; 盘曲 ; 盘儿菜 ; 盘绕 ; 盘跚 ; 盘石 ; 盘算 ; 盘梯 ; 盘腿 ; 盘陀 ; 盘陀路 ; 盘问 ; 盘膝 ; 盘香 ; 盘旋 ; 盘羊 ; 盘运 ; 盘帐 ; 盘子 |