请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亮话
释义 亮话
[liànghuà]
 nói toáng lên; nói thật ra; nói thẳng ra。明白而不加掩饰的话。
 打开天窗说亮话。
 mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
 说亮话吧, 我不能帮你这个忙。
 nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:25:24