请输入您要查询的越南语单词:
单词
亮话
释义
亮话
[liànghuà]
nói toáng lên; nói thật ra; nói thẳng ra。明白而不加掩饰的话。
打开天窗说亮话。
mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
说亮话吧, 我不能帮你这个忙。
nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.
随便看
元书纸
元件
元元本本
元凶
元勋
元夜
元宝
元宝枫
元宵
元宵节
元帅
元年
元恶
元戎
元日
元旦
元曲
元月
元气
元煤
元素
元素符号
元老
元谋猿人
元配
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:25:24