释义 |
下风 | | | | | [xiàfēng] | | | 1. cuối gió; cuối chiều gió (hướng gió thổi tới)。风所吹向的那一方。 | | | 工业区设在城市的下风,就不至于污染城市的空气。 | | khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí. | | | 2. thế bất lợi; lép vế; thế yếu。 比喻作战或比赛的一方所处的不利地位。 | | | 处在下风。 | | ở thế bất lợi |
|