请输入您要查询的越南语单词:
单词
硕果仅存
释义
硕果仅存
[shuòguǒjǐncún]
Hán Việt: THẠC QUẢ CẨN TỒN
cây còn lại quả to; còn lại toàn người tài, sau khi trải qua sàng lọc。比喻经过淘汰,留存下的稀少可贵的人或物。
随便看
砾
砾石
础
硁
硁硁
硅
硅化
硅肺
硅谷
硅酸盐
硅钢
硇
硇洲
硇砂
硋
硌
硌窝儿
硎
硐
硒
硕
硕士
硕大无朋
硕望
硕果
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 15:52:41