释义 |
下马威 | | | | [xiàmǎwēi] | | | ra oai phủ đầu; tác oai tác phúc; cho biết tay; áp đảo tinh thần (vốn chỉ quan lại thời xưa vừa đến nhận chức một chỗ nào đó, liền tỏ ra uy quyền của mình đối với thuộc hạ, sau này cũng chỉ việc ra oai ngay lúc đầu đối với đối phương)。 原来指官吏 初到任时对下属显示的威风,后泛指一开头就向对方显示的威力。 |
|