请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下马威
释义 下马威
[xiàmǎwēi]
 ra oai phủ đầu; tác oai tác phúc; cho biết tay; áp đảo tinh thần (vốn chỉ quan lại thời xưa vừa đến nhận chức một chỗ nào đó, liền tỏ ra uy quyền của mình đối với thuộc hạ, sau này cũng chỉ việc ra oai ngay lúc đầu đối với đối phương)。 原来指官吏 初到任时对下属显示的威风,后泛指一开头就向对方显示的威力。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:00