请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 慕尼黑
释义 慕尼黑
[Mùníhēi]
 Mu-ních (tên một thành phố ở miền Nam nước Đức, năm 1938, bốn nước đứng đầu Anh, Pháp, Đức, Ý đã tổ chức hội nghị ở đây, kí kết hiệp định Mu-ních. Anh, Pháp đã kí hiệp định hy sinh Tiệp khắc để thoả hiệp với Đức trước chiến tranh thế giới lần thứ II, về sau chỉ sự thoả hiệp ngoại giao bán rẻ các nước đồng minh)。德国南部城市。1938年英、法、德、意四国首 脑在这里举行会议,签订了慕尼黑协定,英法以出卖捷克斯洛伐克向德国求得妥协。后来用'慕尼黑'指外 交上牺牲别国利益而与对方妥协的阴谋。(英:Munich)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:08:08