请输入您要查询的越南语单词:
单词
犷
释义
犷
Từ phồn thể: (獷)
[guǎng]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 7
Hán Việt: QUẢNG
thô lỗ; thô tục; chất phác; cổ lỗ; thô kệch; cục mịch; không trang nhã; khiếm nhã。粗野。
粗犷
thô lỗ; thô kệch
犷悍
thô lỗ; hung hãn
Từ ghép:
犷悍
随便看
无恒
无恙
无恶不作
无情
无意
无意识
无愧
无懈可击
无成
无我
无所不为
无所不在
无所不用其极
无所不至
无所事事
无所作为
无所措手足
无所用心
无所谓
无所适从
无援
无政府主义
无故
无效
无效分蘖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:23:45