请输入您要查询的越南语单词:
单词
犷
释义
犷
Từ phồn thể: (獷)
[guǎng]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 7
Hán Việt: QUẢNG
thô lỗ; thô tục; chất phác; cổ lỗ; thô kệch; cục mịch; không trang nhã; khiếm nhã。粗野。
粗犷
thô lỗ; thô kệch
犷悍
thô lỗ; hung hãn
Từ ghép:
犷悍
随便看
出乎意料
出乘
出乱子
出事
出亡
出产
出人命
出人头地
出人意料
出仕
出价
出任
出份子
出伏
出众
出使
出倒
出借
出入
出兵
出其不意
出典
出击
出列
出力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:13:24