| | | |
| [bùsānbùsì] |
| | 1. không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo。不正派。 |
| | 不要跟那些不三不四的人来往。 |
| đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy |
| | 2. không ra gì; vớ va vớ vẩn; chẳng thứ gì ra thứ gì; chẳng ra ngô ra khoai; chẳng ra cái gì cả; chẳng ra sao cả; dở dở ương ương; ba lăng nhăng; dở ông dở thằng。 不像样子。 |
| | 这篇文章改来改去,反而改得不三不四的。 |
| bài văn này sửa tới sửa lui, mà sửa chẳng ra ngô ra khoai gì cả |