请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不三不四
释义 不三不四
[bùsānbùsì]
 1. không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo。不正派。
 不要跟那些不三不四的人来往。
 đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
 2. không ra gì; vớ va vớ vẩn; chẳng thứ gì ra thứ gì; chẳng ra ngô ra khoai; chẳng ra cái gì cả; chẳng ra sao cả; dở dở ương ương; ba lăng nhăng; dở ông dở thằng。 不像样子。
 这篇文章改来改去,反而改得不三不四的。
 bài văn này sửa tới sửa lui, mà sửa chẳng ra ngô ra khoai gì cả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:59:38