请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不上不下
释义 不上不下
[bùshàngbùxià]
 1. nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thường; vừa phải; bậc trung。不好不坏。
 2. tiến thoái lưỡng nan; dở ông dở thằng; dở dang; lỡ dở。上也上不得,下也下不得,进退两难之意。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:33:49