请输入您要查询的越南语单词:
单词
不上不下
释义
不上不下
[bùshàngbùxià]
1. nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thường; vừa phải; bậc trung。不好不坏。
2. tiến thoái lưỡng nan; dở ông dở thằng; dở dang; lỡ dở。上也上不得,下也下不得,进退两难之意。
随便看
暮春
暮气
暮生儿
暮秋
暮色
暮霭
暮鼓晨钟
暴
暴举
暴乱
暴光
暴利
暴力
暴力镜头
暴动
暴卒
暴厉
暴发
暴发户
暴取豪夺
暴吏
暴君
暴客
暴富
暴弃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:33:49