| | | |
| [tū] |
| Bộ: 穴 - Huyệt |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: ĐỘT |
| | 1. đột phá; xông mạnh。猛冲。 |
| | 突破 |
| đột phá |
| | 突围 |
| phá vòng vây |
| | 狼奔豕突 |
| đám người xấu sục sạo; chó sói lợn rừng chạy tứ tung. |
| | 2. đột nhiên; bất thình lình; bỗng nhiên。突然。 |
| | 突变 |
| đột biến; thay đổi bất ngờ. |
| | 气温突增 |
| nhiệt độ đột nhiên tăng lên. |
| | 3. nhô lên; nổi lên。高于周围。 |
| | 突起 |
| nổi lên |
| | 突出 |
| xông ra ngoài |
| | 4. ống khói。古代灶旁突起的出烟火口,相当于现在的烟筒。 |
| | 灶突 |
| ống khói lò; ống khói bếp |
| | 曲突徒薪 |
| trở bếp dời củi; phòng xa không cho tai hoạ xảy ra. |
| Từ ghép: |
| | 突变 ; 突出 ; 突飞猛进 ; 突击 ; 突进 ; 突厥 ; 突尼斯 ; 突破 ; 突起 ; 突然 ; 突如其来 ; 突突 ; 突围 ; 突兀 ; 突袭 |