请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tū]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỘT
 1. đột phá; xông mạnh。猛冲。
 突破
 đột phá
 突围
 phá vòng vây
 狼奔豕突
 đám người xấu sục sạo; chó sói lợn rừng chạy tứ tung.
 2. đột nhiên; bất thình lình; bỗng nhiên。突然。
 突变
 đột biến; thay đổi bất ngờ.
 气温突增
 nhiệt độ đột nhiên tăng lên.
 3. nhô lên; nổi lên。高于周围。
 突起
 nổi lên
 突出
 xông ra ngoài
 4. ống khói。古代灶旁突起的出烟火口,相当于现在的烟筒。
 灶突
 ống khói lò; ống khói bếp
 曲突徒薪
 trở bếp dời củi; phòng xa không cho tai hoạ xảy ra.
Từ ghép:
 突变 ; 突出 ; 突飞猛进 ; 突击 ; 突进 ; 突厥 ; 突尼斯 ; 突破 ; 突起 ; 突然 ; 突如其来 ; 突突 ; 突围 ; 突兀 ; 突袭
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 11:35:36