请输入您要查询的越南语单词:
单词
狂躁
释义
狂躁
[kuángzào]
luống cuống; nóng nảy; cáu kỉnh; dễ cáu; dễ cảm ứng; không kềm chế được; hấp tấp; vội vàng; bốc; hăng。非常焦躁, 不沉着。
要沉住气,不要狂躁。
phải kềm chế, không được luống cuống.
随便看
侵害
侵彻力
侵扰
侵晨
侵渔
侵犯
侵略
侵蚀
侵袭
侵越
侷
侹
侻
便
便不走
便中
便了
便于
便人
便便
便函
便利
便器
便士
便壶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:27:18