| | | |
| [bù...bù...] |
| 副 |
| | 1. chẳng; không (dùng trước từ tố hoặc từ tương cận hay có ý nghĩa tương đồng, hơi cường điệu)。用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)。 |
| | 不干不争。 |
| không sạch sẽ gì cả |
| | 不明不白。 |
| không minh bạch gì cả |
| | 不清不楚。 |
| không rõ ràng gì cả |
| | 不偏不倚。 |
| không thiên không lệch |
| | 不慌不忙。 |
| không vội vàng, hấp tấp gì cả |
| | 不知不觉。 |
| chẳng hay biết gì; thấm thoát |
| | 不言不语。 |
| chẳng nói chẳng rằng |
| | 不声不响。 |
| im hơi lặng tiếng |
| | 不理不睬。 |
| chẳng đếm xỉa tới; chẳng ngó ngàng tới |
| | 不闻不问。 |
| chẳng hề quan tâm |
| | 不依不饶。 |
| chẳng hề buông tha |
| | 不屈不挠。 |
| không lay chuyển; chẳng hề khuất phục |
| | 不折不扣。 |
| chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì |
| | Chú ý: khi đứng trước một từ thanh 4, thì đọc thành thanh 2。 在去声字前面,'不'字读阳平声。 thể phủ định của động từ 有 là 没有, chứ không phải là 不。 动词'有'的否定式是'没有'。(dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị không này cũng không kia "không...không" )。用在同 类而意思相对的词或词素的前面,表示'既不...也不...'。 |
| | 2. vừa; (biểu thị trung bình; vừa phải) 。 表示适中,b.恰到好处。 |
| | 不多不少。 |
| vừa phải; không ít cũng không nhiều |
| | 不大不小。 |
| vừa vặn; chẳng lớn cũng chẳng nhỏ |
| | 不肥不瘦。 |
| vừa người; không mập cũng không ốm |
| | 3. dở...dở; không...không...(biểu thị thái độ lúng túng, khó xử; lưng chừng; nửa chừng xuân)。 表示尴尬的中间状态。 |
| | 不方不圆。 |
| vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo |
| | 不明不暗。 |
| tranh sáng tranh tối |
| | 不上不下。 |
| lưng chừng; không lên mà cũng chẳng xuống |
| | 不死不活。 |
| dở sống dở chết |
| | 4. nếu không... thì không (dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị nếu không làm việc này cũng không làm được việc kia)。 用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示'如果不...就不...'。 |
| | 不见不散。 |
| không gặp không về |
| | 不破不立。 |
| nếu không phá đi thì sẽ không xây được |
| | 不塞不流。 |
| nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy |
| | 不止不行。 |
| nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia |