请输入您要查询的越南语单词:
单词
器重
释义
器重
[qǐzhòng]
coi trọng; xem trọng; được trọng dụng。(长辈对晚辈,上级对下级)看重;看视。
他的工作能力强,又要求进步,领导上很器重他。
năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
随便看
老窝
老米
老粗
老练
老羞成怒
老老
老老少少
老者
老脸
老腌儿
老臣
老花眼
老苍
老茧
老营
老蔫儿
老虎
老虎凳
老虎灶
老虎钳
老街
老表
老衲
老视眼
老诚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 20:51:23