请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 狗嘴吐不出象牙
释义 狗嘴吐不出象牙
[gǒuzuǐtǔ·buchūxiàngyá]
 miệng chó không thể khạc ra ngà voi; kẻ xấu không thể nói ra những lời tử tế。比喻坏人嘴里说不出好话来。也说狗嘴长不出象牙。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 15:49:52