请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pái]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: BÀI
 1. xếp; sắp。一个挨一个地按着秩序摆。
 排队。
 xếp hàng theo thứ tự.
 排字。
 sắp chữ.
 把椅子排成一行。
 xếp ghế thành một hàng.
 2. hàng; dãy。排成的行列。
 他坐在后排。
 anh ấy ngồi ở hàng sau.
 3. trung đội。军队的编制单位,连的一下级,班的上一级。
 4. loạt; băng。用于成行列的东西。
 一排子弹。
 một băng đạn.
 一排椅子。
 một dãy ghế; một hàng ghế.
 上下两排牙齿。
 hai hàm răng trên dưới.
 5. dàn dựng; diễn。排演。
 排戏。
 dàn dựng vở kịch.
 彩排。
 diễn tập kịch.
 这是一出新排的京戏。
 đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.
 6. cái bè; cái mảng。一种水上交通工具,用竹子或木头平排地连在一起做成。
 7. vận chuyển bằng bè。指扎成排的竹子或木头,便于放在水里运走。
 8. loại bỏ; đẩy đi; loại trừ。用力除去。
 排除。
 loại trừ.
 排挤。
 gạt bỏ.
 排涝。
 trừ úng; tiêu úng.
 排灌。
 tưới tiêu nước.
 把水排出去。
 tháo nước đi.
 9. đẩy; đẩy ra。推;推开。
 排闼直入。
 đẩy cửa vào thẳng.
 排门而出。
 đẩy cửa mà ra.
 10. bánh nướng nhân mứt; bánh nướng。一种西式点心,用面粉做成浅盘子形状的底,在上面加糊状的奶油,果酱或巧克力等而制成。(英:pie)。
 苹果排。
 bánh nướng nhân táo.
Từ ghép:
 排奡 ; 排班 ; 排版 ; 排比 ; 排笔 ; 排摈 ; 排场 ; 排斥 ; 排除 ; 排挡 ; 排队 ; 排筏 ; 排骨 ; 排灌 ; 排行 ; 排击 ; 排挤 ; 排解 ; 排涝 ; 排雷 ; 排练 ; 排列 ; 排律 ; 排卵期 ; 排难解纷 ; 排偶 ; 排炮 ; 排遣 ; 排枪 ; 排球 ; 排山倒海 ; 排水量 ; 排他性 ; 排调 ; 排头 ; 排外 ; 排尾 ; 排戏 ; 排泄 ; 排揎 ; 排演 ; 排印 ; 排中律 ; 排字
[pǎi]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: BÀI
 cố định hình dáng (giầy dép)。用楦子填紧或撑大新鞋的中空部分使合于某种形状。
 把这双鞋排一排。
 sửa lại đôi giày này.
Từ ghép:
 排子车
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:15:03