请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花事
释义 花事
[huāshì]
 tình hình ra hoa; trổ bông; trổ hoa。指花卉开花的情况。
 花事已过
 đã qua thời gian trổ hoa
 当年,花事最盛的去处就数西山了。
 tình hình ra hoa trong năm nay, nở rộ nhất là ở phía tây núi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 12:54:47