请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 独一无二
释义 独一无二
[dúyīwúèr]
 độc nhất vô nhị; có một không hai; duy nhất; độc nhất。没有相同的;没有可以相比的。
 他的棋下得很高明,在全校是独一无二的。
 anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:41:24