请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不二价
释义 不二价
[bùèrjià]
 chắc giá; không bán hai giá; không nói hai lời; ai cũng bán một giá như nhau。定价划一,卖给谁都是一样的价钱。
 童叟无欺,言不二价
 không lừa già dối trẻ, không nói hai lời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:16:23