请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諍)
[zhèng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: TRANH
 khuyên can; can ngăn; can gián。直爽地劝告。
 诤友
 người bạn có thể khuyên can
 诤言
 lời can gián
Từ ghép:
 诤谏 ; 诤言 ; 诤友
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:31:13