请输入您要查询的越南语单词:
单词
诤
释义
诤
Từ phồn thể: (諍)
[zhèng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: TRANH
书
khuyên can; can ngăn; can gián。直爽地劝告。
诤友
người bạn có thể khuyên can
诤言
lời can gián
Từ ghép:
诤谏
;
诤言
;
诤友
随便看
石龙子
矶
矸
矸子
矸石
矻
矻矻
矼
矽
矽肺
矽钢
矾
矾石
矿
矿业
矿井
矿产
矿区
矿坑
矿层
矿山
矿工
矿床
矿柱
户限
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:31:13