请输入您要查询的越南语单词:
单词
引发
释义
引发
[yǐnfā]
gợi ra; khơi ra; khiến cho。引起;触发。
天象表演引发了大家对天文学的浓厚兴趣。
biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
随便看
排遣
排长
排队
排除
排难解纷
排雷
排骨
掖
掖县
掘
掘土机
掘进
掞
掠
掠取
掠夺
掠夺婚
掠美
掠视
探
探井
探亲
探伤
探勘
探口气
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:58:16