请输入您要查询的越南语单词:
单词
引发
释义
引发
[yǐnfā]
gợi ra; khơi ra; khiến cho。引起;触发。
天象表演引发了大家对天文学的浓厚兴趣。
biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
随便看
当成
当户
当政
当日
当时
当是
当晚
当月
当朝
当机立断
当权
当然
当班
当真
当票
当空
当紧
当耳边风
当腰
当行出色
当街
实例
实况
实则
实力
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 13:54:18