请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 引发
释义 引发
[yǐnfā]
 gợi ra; khơi ra; khiến cho。引起;触发。
 天象表演引发了大家对天文学的浓厚兴趣。
 biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 13:54:18