请输入您要查询的越南语单词:
单词
引发
释义
引发
[yǐnfā]
gợi ra; khơi ra; khiến cho。引起;触发。
天象表演引发了大家对天文学的浓厚兴趣。
biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
随便看
窗饰
窘
窘促
窘况
窘急
窘迫
窜
窜扰
窜改
窜犯
窜逃
窝
窝主
窝囊
窝囊废
窝头
窝家
窝工
窝心
窝憋
窝棚
窝火
窝藏
窝铺
窟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 22:19:45