请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不仁
释义 不仁
[bùrén]
 1. bất nhân; không nhân đức; không nhân tư; vô tâm; nhẫn tâm。不仁慈。
 为富不仁
 làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
 2. tê; mất tri giác; tê cóng; tê liệt; chết lặng; trơ trơ。(肢体)失去知觉。
 麻木不仁
 tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
 手足不仁
 chân tay tê rần
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:12:42