| | | |
| [bùrén] |
| | 1. bất nhân; không nhân đức; không nhân tư; vô tâm; nhẫn tâm。不仁慈。 |
| | 为富不仁 |
| làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân |
| | 2. tê; mất tri giác; tê cóng; tê liệt; chết lặng; trơ trơ。(肢体)失去知觉。 |
| | 麻木不仁 |
| tê liệt; trơ trơ như gỗ đá |
| | 手足不仁 |
| chân tay tê rần |