| | | |
| [yǒu] |
| Bộ: 月 - Nguyệt |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: HỮU |
| | 1. có。表示领有(跟'无'或'没'相对,下2.,3.同)。 |
| | 我有《鲁迅全集》。 |
| tôi có quyển "Lỗ Tấn toàn tập". |
| | 有热情,有朝气。 |
| có nhiệt tình, có khí thế. |
| | 2. có (biểu thị tồn tại)。表示存在。 |
| | 屋里有十来个人。 |
| trong nhà có khoảng 10 người. |
| | 3. như; có tới (biểu thị sự đánh giá hoặc so sánh.)。表示估量或比较。 |
| | 水有一丈多深。 |
| nước sâu hơn một trượng. |
| | 他有他哥哥那么高了。 |
| nó cao như anh nó. |
| | 4. phát sinh; xuất hiện。表示发生或出现。 |
| | 他有病了。 |
| anh ấy bị bệnh rồi. |
| | 形势有了新发展。 |
| tình hình đã thay đổi. |
| | 他在大家的帮助下有了很大的进步。 |
| dưới sự giúp đỡ của mọi người anh ấy tiến bộ rất nhiều. |
| | 5. có (biểu thị nhiều, lớn)。表示多;大。 |
| | 有学问 |
| có học vấn |
| | 有经验 |
| có kinh nghiệm |
| | 有了年纪 |
| có tuổi; già. |
| | 6. nọ; nào đó (dùng như '某')。泛指,跟'某'的作用相近。 |
| | 有一天他来了。 |
| một hôm nọ anh ấy đến. |
| | 有人这么说,我可没看见。 |
| có người nói vậy, nhưng tôi chưa nhìn thấy. |
| | 7. có người; có lúc; có nơi。用在'人、时候、地方'前面,表示一部分。 |
| | 有人性子慢。 |
| có người tính tình chậm chạp. |
| | 这里有时候也能热到三十八九度。 |
| ở đây có lúc cũng nóng đến 38, 39 độ. |
| | 这场雨有地方下到了,有地方没下到。 |
| trận mưa này có nơi mưa, có nơi không mưa. |
| | 8. xin (dùng trước một số động từ nào đó hợp thành sáo ngữ, biểu thị ngữ khí khách sáo.)。用在某些动词的前面组成套语,表示客气。 |
| | 有劳 |
| nhờ; phiền |
| | 有请 |
| xin mời; xin có lời mời. |
| | 9. tiền tố (dùng trước tên gọi một số triều đại nào đó.)。前缀,用在某些朝代名称的前面。 |
| | 有夏 |
| nhà Hữu Hạ |
| | 有周 |
| nhà Hữu Châu |
| | 有宋一代 |
| thời nhà Hữu Tống. |
| | Ghi chú: 另见yòu |
| Từ ghép: |
| | 有板有眼 ; 有备无患 ; 有鼻子有眼儿 ; 有差 ; 有偿 ; 有成 ; 有待 ; 有得 ; 有的 ; 有的是 ; 有底 ; 有的放矢 ; 有点 ; 有方 ; 有关 ; 有光纸 ; 有过之无不及 ; 有恒 ; 有会子 ; 有机 ; 有机玻璃 ; 有机肥料 ; 有机合成 ; 有机化合物 ; 有机化学 ; 有机染料 ; 有机体 ; 有机物 ; 有机质 ; 有价证券 ; 有劲 ; 有旧 ; 有救 ; 有口皆碑 ; 有口难分 ; 有口无心 ; 有赖 ; 有劳 ; 有理 ; 有理式 ; 有理数 ; 有力 ; 有利 ; 有两下子 ; 有零 ; 有门儿 ; 有名 ; 有名无实 ; 有目共睹 ; 有目共赏 ; 有奶便是娘 ; 有年 ; 有盼儿 ; 有谱儿 ; 有期徒刑 ; 有气无力 ; 有顷 ; 有请 ; 有求必应 ; 有趣 ; 有人家儿 ; 有日子 ; 有如 ; 有色金属 ; 有色人种 ; 有色眼镜 ; 有身子 ; 有神论 ; 有生力量 ; 有生以来 ; 有生之年 ; 有声片儿 ; 有声片 ; 有声有色 ; 有时 ; 有始无终 ; 有始有终 ; 有恃无恐 ; 有数 ; 有司 ; 有丝分裂 ; 有条不紊 ; 有头无尾 ; 有头有脸 ; 有头有尾 ; 有望 ; 有为 ; 有...无... ; 有喜 ; 有戏 ; 有隙可乘 ; 有限 ; 有限公司 ; 有限小数 ; 有线电报 ; 有线电话 ; 有线广播 ; 有线通信 ; 有效 ; 有效期 ; 有效射程 ; 有效温度 ; 有些 ; 有心 ; 有心人 ; 有形 ; 有形损耗 ; 有幸 ; 有性生殖 ; 有性杂交 ; 有血有肉 ; 有言在先 ; 有眼不识泰山 ; 有眼无珠 ; 有一搭没一搭 ; 有一得一 ; 有益 ; 有意 ; 有意识 ; 有意思 ; 有...有... ; 有余 ; 有缘 ; 有朝一日 ; 有着 ; 有枝添叶儿 ; 有志者事竟成 ; 有致 ; 有种 |
| [yòu] |
| Bộ: 月(Nguyệt) |
| Hán Việt: HỮU |
| | lại; thêm。同'又'。 |
| | 三十有八年。 |
| 38 năm |
| | Ghi chú: 另见yǒu |