请输入您要查询的越南语单词:
单词
月相
释义
月相
[yuèxiàng]
dạng trăng; hình dáng vầng trăng (chỉ hình dáng phần mặt trăng phát ra ánh sáng mà con người nhìn thấy. Chủ yếu có bốn hình: sóc, thượng huyền, vọng, hạ huyền)。指人们所看到的月亮表面发亮部分的形状。主要有朔、上弦、望、下 弦四种。
随便看
乡试
乡谈
乡谊
乡贯
乡邮
乡里
乡镇
乡间
乡音
书
书丹
书亭
书信
书册
书写
书刊
书包
书包带
书卷气
书口
书名号
书后
书呆子
书坊
书契
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:14:06