请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (殼)
[ké]
Bộ: 士 - Sĩ
Số nét: 7
Hán Việt: XÁC
 vỏ。(壳儿)义同'壳'(qiào)。
 贝壳。
 vỏ ốc
 鸡蛋壳。
 vỏ trứng gà.
 脑壳。
 vỏ não.
 子弹壳儿。
 vỏ đạn.
Từ ghép:
 壳郎猪
Từ phồn thể: (殼)
[qiào]
Bộ: 几(Kỷ)
Hán Việt: XÁC
 vỏ cứng。坚硬的外皮。
 甲壳。
 vỏ giáp.
 地壳。
 vỏ trái đất.
 金蝉脱壳。
 ve sầu lột xác.
 Ghi chú: 另见ké
Từ ghép:
 壳菜 ; 壳斗 ; 壳质
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:32