请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (珎)
[zhēn]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 10
Hán Việt: TRÂN
 1. vật báu; vật quý giá。宝贵的东西。
 奇珍异宝
 vật quý hiếm
 山珍海味
 sơn hào hải vị
 如数家珍。
 thuộc như lòng bàn tay
 2. quý trọng; quý giá; quý。宝贵的;贵重的。
 珍品
 vật phẩm quý giá
 珍禽
 giống chim quý
 3. coi trọng; xem trọng; trân trọng。看重。
 珍视
 xem trọng
 珍重
 trân trọng
 珍惜
 quý trọng
Từ ghép:
 珍爱 ; 珍宝 ; 珍本 ; 珍藏 ; 珍贵 ; 珍品 ; 珍奇 ; 珍禽 ; 珍摄 ; 珍视 ; 珍玩 ; 珍闻 ; 珍惜 ; 珍稀 ; 珍羞 ; 珍馐 ; 珍重 ; 珍珠 ; 珍珠贝 ; 珍珠米
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:15:25