请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 珍宝
释义 珍宝
[zhēnbǎo]
 châu báu; vật báu; của báu; vàng bạc châu báu。珠玉宝石的总称,泛指有价值的东西。
 如获珍宝
 như bắt được châu báu.
 勘探队正在寻找地下珍宝。
 đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:32:54