请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 处理
释义 处理
[chǔlǐ]
 1. sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài。安排(事物);解决(问题)。
 2. hàng thanh lí; hàng giảm giá。指减价或变价出售。
 处理品。
 hàng thanh lí.
 3. xử lý; xử trí; cư xử; đối đãi; soạn thảo。用特定的方法对工件或产品进行加工,使工件或产品获得所需要的性能。
 热处理。
 xử lý bằng nhiệt.
 汉语字处理
 soạn thảo văn bản tiếng Hoa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:43:35