请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (咵)
[kuǎ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: KHOA
 1. ngọng; nói đớt。语音不正,特指口音跟本地语音不同。
 2. to; thô kệch; to tướng; cồng kềnh。粗大;不细巧。
 几年不见,长成个侉大个儿。
 mấy năm không gặp, lớn tướng thế rồi.
 这个箱子太侉了, 携带不方便。
 cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
Từ ghép:
 侉子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:07