释义 |
侉 | | | | | Từ phồn thể: (咵) | | [kuǎ] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 8 | | Hán Việt: KHOA | | | 1. ngọng; nói đớt。语音不正,特指口音跟本地语音不同。 | | | 2. to; thô kệch; to tướng; cồng kềnh。粗大;不细巧。 | | | 几年不见,长成个侉大个儿。 | | mấy năm không gặp, lớn tướng thế rồi. | | | 这个箱子太侉了, 携带不方便。 | | cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện. | | Từ ghép: | | | 侉子 |
|