请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: XỈ
 1. lãng phí; hoang phí; phí phạm。浪费。
 奢侈 。
 xa xỉ.
 2. phóng đại; nói khoác; tô vẽ thêm; thêu dệt。夸大。
 侈 谈。
 ba hoa khoác lác.
Từ ghép:
 侈糜 ; 侈谈
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:08:07