请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 备忘录
释义 备忘录
[bèiwànglù]
 1. bản ghi nhớ (một loại văn thư ngoại giao, dùng để tuyên bố lập trường của mình về vấn đề nào đó, hoặc để thông báo cho đối phương biết đại thể những điều khoản nào đó - như các con số hay tên tuổi cần chú ý...)。一种外交文书,声明自己 方面对某问题的立场,或把某些事项的概况(包括必须注意的名称、数字等)通知对方。
 2. sổ ghi chép; bị vong lục; bản ghi nhớ (những sự kiện sắp sẵn kẻo quên để giúp trí nhớ)。Ví dụ như: Hợp đồng ghi nhớ (chưa thực hành). 随时记载,帮助记忆的笔记本。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:19:38