请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正色
释义 正色
[zhèngsè]
 1. màu chính; màu gốc; màu cơ bản (như xanh, vàng, đỏ, trắng, đen.)。纯正的颜色,指青、黄、赤、白、黑等色。
 2. nghiêm nghị; nghiêm mặt。态度严肃;神色严厉。
 正色拒绝
 nghiêm mặt cự tuyệt
 正色直言
 nghiêm mặt nói thẳng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:25:47