请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 复兴
释义 复兴
[fùxīng]
 1. phục hưng。衰落后再兴盛起来。
 民族复兴
 phục hưng dân tộc
 文艺复兴
 phục hưng văn nghệ
 2. làm phục hưng; chấn hưng。使复兴。
 复兴国家
 chấn hưng quốc gia
 复兴农业
 làm phục hưng nông nghiệp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:08:41