请输入您要查询的越南语单词:
单词
复兴
释义
复兴
[fùxīng]
1. phục hưng。衰落后再兴盛起来。
民族复兴
phục hưng dân tộc
文艺复兴
phục hưng văn nghệ
2. làm phục hưng; chấn hưng。使复兴。
复兴国家
chấn hưng quốc gia
复兴农业
làm phục hưng nông nghiệp
随便看
灯具
灯台
灯塔
灯头
灯市
灯座
灯彩
灯影
灯心
灯心绒
灯心草
灯捻
灯标
灯油
灯泡
灯火
灯火万家
灯烛
灯盏
灯笼
灯笼裤
灯红酒绿
灯罩
灯节
灯芯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:08:41