请输入您要查询的越南语单词:
单词
复兴
释义
复兴
[fùxīng]
1. phục hưng。衰落后再兴盛起来。
民族复兴
phục hưng dân tộc
文艺复兴
phục hưng văn nghệ
2. làm phục hưng; chấn hưng。使复兴。
复兴国家
chấn hưng quốc gia
复兴农业
làm phục hưng nông nghiệp
随便看
嚼裹儿
囅
囊
囊中物
囊括
囊揣
囊生
囊空如洗
囊肿
囊膪
囊虫
囋
囔
囔囔
囚
囚徒
囚牢
囚犯
囚禁
囚笼
囚车
囚首垢面
四
四下里
四不像
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:21:30