请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nāng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 22
Hán Việt: NANG
 yếu ớt; yếu đuối。囊揣。
Từ ghép:
 囊揣 ; 囊膪
[náng]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: NANG
 1. túi; bị; bọng; nang。口袋。
 药囊。
 túi thuốc.
 皮囊。
 túi da.
 探囊取物。
 lấy vật trong túi.
 2. dạng túi。像口袋的东西。
 胆囊。
 túi mật.
 肾囊。
 quả thận.
Từ ghép:
 囊虫 ; 囊空如洗 ; 囊括 ; 囊生 ; 囊中物 ; 囊肿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:41