请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不依
释义 不依
[bùyī]
 1. không nghe theo; không chìu theo; không tuân theo; không thuận theo。不听从;不依顺。
 孩子要什么,她没有不依的
 con cái muốn gì, cô ta chìu hết.
 不依规矩,不成方圆
 không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
 2. không tha; không chịu; không bỏ qua; không cho phép; không khoan dung。 不允许;不宽容。
 不依不饶
 chẳng tha chẳng thứ gì cả
 你要不按时来,我可不依你
 anh mà không đến đúng giờ, tôi không bỏ qua cho anh đâu đấy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 4:01:41