请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大半
释义 大半
[dàbàn]
 1. hơn nửa; quá nửa; đại bộ phận; đa số。过半数;大部分。
 这个车间大半是年轻人。
 trong phân xưởng này quá nửa là thanh niên.
 2. rất có thể; chắc là (phó từ)。副词,表示较大的可能性。
 他这时候还不来,大半是不来了。
 giờ này anh ấy chưa đến, rất có thể là không đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 7:15:06